Trang chủHUYA • NYSE
add
HUYA
3,98 $
Sau giờ giao dịch:(1,26%)-0,050
3,93 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 17:30:05 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,96 $
Mức chênh lệch một ngày
3,94 $ - 4,00 $
Phạm vi một năm
2,82 $ - 6,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
889,57 Tr USD
Số lượng trung bình
920,57 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,51 T | 0,30% |
Chi phí hoạt động | 248,13 Tr | -4,22% |
Thu nhập ròng | 927,00 N | -98,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,06 | -98,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | -74,36% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -40,52 Tr | -206,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 77,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,26 T | -26,65% |
Tổng tài sản | 9,22 T | -26,69% |
Tổng nợ | 4,06 T | 32,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 229,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 927,00 N | -98,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 8 2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.251