Trang chủHUYA • NYSE
add
HUYA
3,12 $
Sau giờ giao dịch:(0,51%)-0,016
3,10 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 17:11:01 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,23 $
Mức chênh lệch một ngày
3,12 $ - 3,23 $
Phạm vi một năm
2,21 $ - 4,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
690,68 Tr USD
Số lượng trung bình
1,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,69 T | 9,79% |
Chi phí hoạt động | 240,92 Tr | 2,13% |
Thu nhập ròng | 9,56 Tr | -59,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,57 | -62,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,16 | -52,94% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,82 Tr | 168,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,77 T | -42,63% |
Tổng tài sản | 6,84 T | -39,63% |
Tổng nợ | 1,78 T | -51,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 229,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,56 Tr | -59,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 8 2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.251