Trang chủHVG • CVE
add
Harvest Gold Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,050 $ - 0,055 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,07 Tr CAD
Số lượng trung bình
191,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 363,11 N | 118,63% |
Thu nhập ròng | -395,18 N | -129,83% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 200,33 N | 262,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,29 Tr | 232,37% |
Tổng tài sản | 3,88 Tr | 11,77% |
Tổng nợ | 334,27 N | -25,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -395,18 N | -129,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -163,64 N | -81,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -522,32 N | -5.154,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,78 Tr | 435,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,10 Tr | 399,70% |
Dòng tiền tự do | -517,74 N | -1.510,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web