Trang chủHVO • LON
add
hVIVO PLC
Giá đóng cửa hôm trước
7,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
6,80 GBX - 7,20 GBX
Phạm vi một năm
6,36 GBX - 29,80 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
46,72 Tr GBP
Số lượng trung bình
2,92 Tr
Tỷ số P/E
8,84
Tỷ lệ cổ tức
2,94%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,72 Tr | -31,59% |
Chi phí hoạt động | 976,50 N | 5,85% |
Thu nhập ròng | -55,00 N | -102,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,43 | -103,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,51 Tr | -65,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,29 Tr | -37,22% |
Tổng tài sản | 85,67 Tr | -2,36% |
Tổng nợ | 42,04 Tr | -14,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 684,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -55,00 N | -102,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,76 Tr | -387,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,18 Tr | -891,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,48 Tr | -106,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,45 Tr | -17.366,12% |
Dòng tiền tự do | 1,22 Tr | -46,09% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
301