Trang chủHVY • ASX
add
Heavy Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,55 $
Mức chênh lệch một ngày
0,47 $ - 0,54 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,49 Tr AUD
Số lượng trung bình
79,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,80 N | -1,09% |
Chi phí hoạt động | 501,54 N | 98,89% |
Thu nhập ròng | -493,17 N | -101,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,57 N | -103,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -485,33 N | -105,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,17 N | -30,14% |
Tổng tài sản | 5,31 Tr | 20,52% |
Tổng nợ | 2,97 Tr | 150,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -493,17 N | -101,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -106,56 N | 19,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -277,21 N | -60,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 377,83 N | 52,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,96 N | 89,30% |
Dòng tiền tự do | -350,05 N | -347,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web