Trang chủHWAIF • OTCMKTS
add
Healwell Al Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,05 $
Mức chênh lệch một ngày
1,04 $ - 1,09 $
Phạm vi một năm
0,79 $ - 1,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
410,53 Tr CAD
Số lượng trung bình
265,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
AIDX
0,68%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 40,52 Tr | 644,62% |
Chi phí hoạt động | 29,58 Tr | 209,90% |
Thu nhập ròng | -4,18 Tr | -262,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,33 | -121,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | 51,99% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,88 Tr | 6,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,08 Tr | -3,77% |
Tổng tài sản | 331,90 Tr | 255,43% |
Tổng nợ | 183,54 Tr | 507,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 148,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 265,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,18 Tr | -262,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,60 Tr | 35,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,21 Tr | 208,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,39 Tr | -118,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 642,00 N | -92,43% |
Dòng tiền tự do | 90,73 Tr | 644,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
350