Trang chủHWATAI • KLSE
add
Hwa Tai Industries
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,44 RM - 0,44 RM
Phạm vi một năm
0,41 RM - 0,56 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
32,17 Tr MYR
Số lượng trung bình
12,23 N
Tỷ số P/E
42,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 22,57 Tr | 12,75% |
Chi phí hoạt động | -67,00 N | 43,70% |
Thu nhập ròng | 99,00 N | -66,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,44 | -70,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,45 Tr | -12,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,61 Tr | -12,99% |
Tổng tài sản | 99,04 Tr | 1,05% |
Tổng nợ | 70,84 Tr | 0,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 99,00 N | -66,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,10 Tr | 16,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -290,00 N | -161,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 725,00 N | -68,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,66 Tr | -73,60% |
Dòng tiền tự do | -3,89 Tr | -8,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
765