Trang chủHWATAI • KLSE
add
Hwa Tai Industries
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,46 RM - 0,50 RM
Phạm vi một năm
0,44 RM - 0,63 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
36,66 Tr MYR
Số lượng trung bình
4,54 N
Tỷ số P/E
38,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,44 Tr | -4,69% |
Chi phí hoạt động | -61,00 N | -12,96% |
Thu nhập ròng | 132,00 N | -70,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,56 | -69,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,48 Tr | -66,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,46 Tr | -7,58% |
Tổng tài sản | 102,96 Tr | 3,52% |
Tổng nợ | 74,85 Tr | 3,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 132,00 N | -70,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,17 Tr | -64,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,03 Tr | -550,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,30 Tr | 48,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,16 Tr | -283,46% |
Dòng tiền tự do | -1,36 Tr | -264,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
765