Trang chủHWBK • NASDAQ
add
Hawthorn Bancshares Inc
28,75 $
Sau giờ giao dịch:(1,57%)+0,45
29,20 $
Đóng cửa: 29 thg 7, 16:06:36 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
29,10 $
Mức chênh lệch một ngày
28,60 $ - 29,38 $
Phạm vi một năm
20,00 $ - 35,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
199,72 Tr USD
Số lượng trung bình
39,94 N
Tỷ số P/E
10,48
Tỷ lệ cổ tức
2,78%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,10 Tr | 6,10% |
Chi phí hoạt động | 12,50 Tr | -0,60% |
Thu nhập ròng | 5,38 Tr | 20,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,19 | 13,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,26 Tr | 137,39% |
Tổng tài sản | 1,88 T | 2,71% |
Tổng nợ | 1,73 T | 1,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 153,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,38 Tr | 20,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,73 Tr | 2,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,98 Tr | 53,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 51,51 Tr | 220,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 51,26 Tr | 202,63% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1865
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
264