Trang chủHWBK • NASDAQ
add
Hawthorn Bancshares Inc
30,19 $
Sau giờ giao dịch:(0,30%)-0,090
30,10 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 16:01:21 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
30,02 $
Mức chênh lệch một ngày
29,86 $ - 30,19 $
Phạm vi một năm
25,11 $ - 35,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
208,49 Tr USD
Số lượng trung bình
8,72 N
Tỷ số P/E
10,20
Tỷ lệ cổ tức
2,65%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 19,74 Tr | 11,53% |
Chi phí hoạt động | 12,27 Tr | 1,95% |
Thu nhập ròng | 6,10 Tr | 31,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,91 | 18,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,29 Tr | 31,82% |
Tổng tài sản | 1,88 T | 1,60% |
Tổng nợ | 1,72 T | 0,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 156,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,10 Tr | 31,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,76 Tr | -35,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,29 Tr | -58,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,01 Tr | -221,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,96 Tr | -106,07% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1865
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
250