Trang chủHWC • NASDAQ
add
Hancock Whitney Corp
60,50 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
60,50 $
Đóng cửa: 29 thg 7, 16:01:56 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
60,69 $
Mức chênh lệch một ngày
60,18 $ - 61,30 $
Phạm vi một năm
43,90 $ - 62,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,18 T USD
Số lượng trung bình
858,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,98%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 360,56 Tr | 3,22% |
Chi phí hoạt động | 212,27 Tr | 7,66% |
Thu nhập ròng | 113,53 Tr | -0,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,49 | -3,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,32 | 0,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 35,21 T | -0,56% |
Tổng nợ | 30,85 T | -2,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 113,53 Tr | -0,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1899
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.580