Trang chủHWC • NASDAQ
add
Hancock Whitney Corp
64,40 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
64,40 $
Đóng cửa: 31 thg 12, 00:17:33 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
64,70 $
Mức chênh lệch một ngày
64,13 $ - 64,78 $
Phạm vi một năm
43,90 $ - 67,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,38 T USD
Số lượng trung bình
739,82 N
Tỷ số P/E
11,55
Tỷ lệ cổ tức
2,80%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 372,02 Tr | 7,05% |
Chi phí hoạt động | 204,67 Tr | 5,02% |
Thu nhập ròng | 127,47 Tr | 10,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,26 | 3,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,49 | 12,03% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,49 T | 4,12% |
Tổng tài sản | 35,77 T | 1,50% |
Tổng nợ | 31,29 T | 0,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 127,47 Tr | 10,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 158,79 Tr | -2,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -539,02 Tr | -298,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 382,32 Tr | 204,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,08 Tr | -96,99% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1899
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.603