Trang chủHWCPZ • NASDAQ
add
Hancock Whitney 6.25 Subordinated Notes due 2060
Giá đóng cửa hôm trước
23,46 $
Mức chênh lệch một ngày
23,50 $ - 23,51 $
Phạm vi một năm
22,21 $ - 25,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,51 T USD
Số lượng trung bình
6,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 372,02 Tr | 7,05% |
Chi phí hoạt động | 204,67 Tr | 5,02% |
Thu nhập ròng | 127,47 Tr | 10,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,26 | 3,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,49 | 12,03% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,49 T | 4,12% |
Tổng tài sản | 35,77 T | 1,50% |
Tổng nợ | 31,29 T | 0,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 127,47 Tr | 10,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 158,79 Tr | -2,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -539,02 Tr | -298,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 382,32 Tr | 204,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,08 Tr | -96,99% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1899
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.603