Trang chủHWDJY • OTCMKTS
add
Howden Joinery Group ADR
Giá đóng cửa hôm trước
44,50 $
Phạm vi một năm
44,50 $ - 44,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,44 T GBP
Số lượng trung bình
7,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 498,80 Tr | 3,24% |
Chi phí hoạt động | 249,10 Tr | 5,95% |
Thu nhập ròng | 44,80 Tr | 6,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,98 | 2,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 75,40 Tr | 6,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 321,40 Tr | 94,20% |
Tổng tài sản | 2,25 T | 9,05% |
Tổng nợ | 1,17 T | 10,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 546,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 22,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,80 Tr | 6,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 87,35 Tr | 300,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,95 Tr | -1,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -80,35 Tr | -26,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,10 Tr | 81,07% |
Dòng tiền tự do | 54,06 Tr | 9,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
12.000