Trang chủHWDN • LON
add
Howden Joinery Group Plc
Giá đóng cửa hôm trước
755,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
750,00 GBX - 755,50 GBX
Phạm vi một năm
744,00 GBX - 982,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
4,13 T GBP
Số lượng trung bình
856,89 N
Tỷ số P/E
16,19
Tỷ lệ cổ tức
2,81%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 483,15 Tr | 4,25% |
Chi phí hoạt động | 235,10 Tr | 4,72% |
Thu nhập ròng | 42,20 Tr | -0,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,73 | -4,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,95 Tr | 2,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 165,50 Tr | 40,49% |
Tổng tài sản | 2,06 T | 8,39% |
Tổng nợ | 1,06 T | -0,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 546,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,20 Tr | -0,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,80 Tr | 7,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,65 Tr | 20,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -63,40 Tr | 32,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,65 Tr | 38,33% |
Dòng tiền tự do | 49,35 Tr | 14,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
12.000