Trang chủHWGB • KLSE
add
Ho Wah Genting Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,20 RM - 0,20 RM
Phạm vi một năm
0,20 RM - 0,31 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
40,08 Tr MYR
Số lượng trung bình
65,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,76 Tr | -6,46% |
Chi phí hoạt động | 3,49 Tr | 7,39% |
Thu nhập ròng | -1,84 Tr | -774,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,42 | -824,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 322,00 N | -81,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -28,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,93 Tr | 14,03% |
Tổng tài sản | 162,10 Tr | 16,94% |
Tổng nợ | 80,07 Tr | 64,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 205,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,84 Tr | -774,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,47 Tr | -180,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,00 N | 20,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,06 Tr | 137,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,38 Tr | 3,31% |
Dòng tiền tự do | -12,47 Tr | -96,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
33