Trang chủHWH • NASDAQ
add
HWH International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,31 $
Mức chênh lệch một ngày
1,27 $ - 1,34 $
Phạm vi một năm
0,90 $ - 7,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,61 Tr USD
Số lượng trung bình
1,82 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 295,20 N | 3,18% |
Chi phí hoạt động | 664,24 N | -41,18% |
Thu nhập ròng | -565,13 N | 57,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -191,44 | 59,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -513,37 N | 46,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,28 Tr | 283,20% |
Tổng tài sản | 6,53 Tr | 155,31% |
Tổng nợ | 2,84 Tr | -48,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -565,13 N | 57,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -555,33 N | 12,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -300,00 N | -19,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 656,23 N | -12,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -165,20 N | -3,45% |
Dòng tiền tự do | -1,22 Tr | 53,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
16