Trang chủHWH • NASDAQ
add
HWH International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,41 $
Mức chênh lệch một ngày
2,31 $ - 2,42 $
Phạm vi một năm
0,90 $ - 7,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,22 Tr USD
Số lượng trung bình
275,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 310,39 N | -7,31% |
Chi phí hoạt động | 488,68 N | -25,36% |
Thu nhập ròng | 83,39 N | 121,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,87 | 123,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -336,41 N | 29,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,83 Tr | 299,47% |
Tổng tài sản | 10,60 Tr | 245,56% |
Tổng nợ | 7,28 Tr | 10,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 83,39 N | 121,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,91 N | 105,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -441,52 N | -102,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -77,37 N | 99,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -446,67 N | -150,72% |
Dòng tiền tự do | 633,52 N | 1.031,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
16