Trang chủHWKE • OTCMKTS
add
Hawkeye Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Phạm vi một năm
0,041 $ - 1,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,31 Tr USD
Số lượng trung bình
1,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 24,70 N | -81,21% |
Thu nhập ròng | -87,68 N | 49,40% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 10,40 N | -99,38% |
Tổng nợ | 2,86 Tr | -30,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -499,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -87,68 N | 49,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -63,67 N | -12,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 63,66 N | -77,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,00 | 99,99% |
Dòng tiền tự do | -30,79 N | 96,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2