Trang chủHWKN • NASDAQ
add
Hawkins Inc
103,08 $
Trước giờ mở cửa:(1,28%)+1,32
104,40 $
Đóng cửa: 14 thg 3, 04:58:08 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
104,86 $
Mức chênh lệch một ngày
102,60 $ - 106,50 $
Phạm vi một năm
71,20 $ - 139,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,16 T USD
Số lượng trung bình
145,23 N
Tỷ số P/E
26,34
Tỷ lệ cổ tức
0,70%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 226,20 Tr | 8,49% |
Chi phí hoạt động | 27,36 Tr | 15,09% |
Thu nhập ròng | 15,02 Tr | 0,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,64 | -7,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,73 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,18 Tr | 16,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,30 Tr | 44,66% |
Tổng tài sản | 707,24 Tr | 9,81% |
Tổng nợ | 250,26 Tr | -0,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 456,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,02 Tr | 0,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,04 Tr | -15,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,49 Tr | 69,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,24 Tr | -88,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 779,00 N | 114,89% |
Dòng tiền tự do | 7,51 Tr | 544,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1938
Trang web
Nhân viên
931