Trang chủHWKN • NASDAQ
add
Hawkins Inc
141,33 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
141,33 $
Đóng cửa: 11 thg 12, 16:01:34 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
139,88 $
Mức chênh lệch một ngày
137,94 $ - 141,64 $
Phạm vi một năm
98,30 $ - 186,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,95 T USD
Số lượng trung bình
170,46 N
Tỷ số P/E
35,50
Tỷ lệ cổ tức
0,54%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 280,43 Tr | 13,52% |
Chi phí hoạt động | 33,70 Tr | 27,29% |
Thu nhập ròng | 22,60 Tr | -6,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,06 | -17,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,09 | -6,34% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,20 Tr | 8,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,42 Tr | 38,39% |
Tổng tài sản | 984,16 Tr | 42,70% |
Tổng nợ | 477,20 Tr | 93,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 506,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,60 Tr | -6,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,54 Tr | -5,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,27 Tr | -102,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,36 Tr | 31,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,09 Tr | -200,29% |
Dòng tiền tự do | 23,89 Tr | -9,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1938
Trang web
Nhân viên
1.033