Trang chủHWNI • OTCMKTS
add
High Wire Networks Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,017 $
Mức chênh lệch một ngày
0,017 $ - 0,017 $
Phạm vi một năm
0,014 $ - 0,085 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,44 Tr USD
Số lượng trung bình
136,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,17 Tr | 5,34% |
Chi phí hoạt động | 1,06 Tr | -7,16% |
Thu nhập ròng | -2,56 Tr | -516,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -117,73 | -485,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,14 Tr | 15,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 163,90 N | -37,83% |
Tổng tài sản | 5,68 Tr | -56,09% |
Tổng nợ | 9,39 Tr | -41,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -57,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -495,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,56 Tr | -516,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,21 Tr | 22,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,16 Tr | -23,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,93 N | 18,37% |
Dòng tiền tự do | -246,61 N | 89,70% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
41