Trang chủHWO • TSE
add
High Arctic Energy Services Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,84 $
Mức chênh lệch một ngày
0,84 $ - 0,90 $
Phạm vi một năm
0,70 $ - 1,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,43 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,93 Tr | 16,92% |
Chi phí hoạt động | 1,53 Tr | 14,77% |
Thu nhập ròng | 931,00 N | -96,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,77 | -97,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 717,00 N | 24,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,05 Tr | -25,67% |
Tổng tài sản | 29,91 Tr | -9,29% |
Tổng nợ | 7,87 Tr | -20,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 931,00 N | -96,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 551,00 N | -83,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 215,00 N | 101,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -143,00 N | 99,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 624,00 N | 101,12% |
Dòng tiền tự do | 341,38 N | -99,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15