Trang chủHWTHF • OTCMKTS
add
Wildsky Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0066 $
Mức chênh lệch một ngày
0,021 $ - 0,021 $
Phạm vi một năm
0,0013 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,01 Tr CAD
Số lượng trung bình
111,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 166,71 N | 55,32% |
Thu nhập ròng | -184,03 N | 48,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -171,48 N | -47,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,55 Tr | -22,26% |
Tổng tài sản | 4,17 Tr | -19,09% |
Tổng nợ | 61,92 N | 39,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -184,03 N | 48,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -156,55 N | -27,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -156,55 N | -27,27% |
Dòng tiền tự do | -118,50 N | -15,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web