Trang chủHXPLF • OTCMKTS
add
HEXPOL AB
Giá đóng cửa hôm trước
9,10 $
Phạm vi một năm
7,73 $ - 10,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,43 T SEK
Số lượng trung bình
177,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,69 T | -5,73% |
Chi phí hoạt động | 299,00 Tr | 6,79% |
Thu nhập ròng | 465,00 Tr | -16,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,91 | -11,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,35 | -16,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 811,00 Tr | -12,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 T | 52,91% |
Tổng tài sản | 23,92 T | 5,55% |
Tổng nợ | 9,83 T | 20,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 344,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 465,00 Tr | -16,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 732,00 Tr | 15,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -106,00 Tr | 20,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -499,00 Tr | 25,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 89,00 Tr | 143,00% |
Dòng tiền tự do | 570,38 Tr | 21,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1893
Trang web
Nhân viên
4.981