Trang chủHYAC • NYSE
add
Haymaker Acquisition Corp 4
Giá đóng cửa hôm trước
11,07 $
Mức chênh lệch một ngày
11,05 $ - 11,05 $
Phạm vi một năm
10,50 $ - 11,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
326,35 Tr USD
Số lượng trung bình
50,12 N
Tỷ số P/E
30,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 358,97 N | 51,12% |
Thu nhập ròng | 2,28 Tr | -20,60% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,15 N | -22,95% |
Tổng tài sản | 252,53 Tr | 4,80% |
Tổng nợ | 262,05 Tr | 5,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -34,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,28 Tr | -20,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -69,97 N | 57,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -69,97 N | 57,73% |
Dòng tiền tự do | 64,64 N | 146,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021