Trang chủHYEX • OTCMKTS
add
Healthy Extracts Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,00 $
Phạm vi một năm
0,87 $ - 4,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,97 Tr USD
Số lượng trung bình
243,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 771,19 N | 15,29% |
Chi phí hoạt động | 608,52 N | -31,45% |
Thu nhập ròng | -446,93 N | -18,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -57,95 | -2,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -193,91 N | 39,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 128,91 N | 563,08% |
Tổng tài sản | 2,38 Tr | -9,75% |
Tổng nợ | 1,97 Tr | 17,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 410,38 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 21,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -446,93 N | -18,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,88 N | -24,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,26 N | 63,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,62 N | 143,11% |
Dòng tiền tự do | 180,32 N | 118,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2