Trang chủHYFM • NASDAQ
add
Hydrofarm Holdings Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,88 $
Mức chênh lệch một ngày
1,81 $ - 2,00 $
Phạm vi một năm
1,50 $ - 7,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,45 Tr USD
Số lượng trung bình
19,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 29,35 Tr | -33,31% |
Chi phí hoạt động | 16,22 Tr | -7,18% |
Thu nhập ròng | -16,39 Tr | -24,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -55,84 | -86,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,72 Tr | -559,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,65 Tr | -56,35% |
Tổng tài sản | 369,68 Tr | -17,10% |
Tổng nợ | 191,40 Tr | -5,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 178,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,39 Tr | -24,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,00 N | 99,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -107,00 N | 86,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -121,00 N | 82,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -339,00 N | 94,26% |
Dòng tiền tự do | 6,53 Tr | 438,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
286