Trang chủHYFM • NASDAQ
add
Hydrofarm Holdings Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,79 $
Mức chênh lệch một ngày
3,62 $ - 3,77 $
Phạm vi một năm
1,50 $ - 8,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,13 Tr USD
Số lượng trung bình
29,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,53 Tr | -25,18% |
Chi phí hoạt động | 17,86 Tr | -8,74% |
Thu nhập ròng | -14,38 Tr | -14,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,49 | -52,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -2,86 | -12,31% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,32 Tr | -392,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,73 Tr | -43,16% |
Tổng tài sản | 410,56 Tr | -16,89% |
Tổng nợ | 200,61 Tr | -7,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 209,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,38 Tr | -14,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,76 Tr | -412,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -248,00 N | 82,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -413,00 N | 82,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,38 Tr | -101,02% |
Dòng tiền tự do | -6,79 Tr | -944,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
286