Trang chủHYI • FRA
add
Hyrican Informationssysteme AG
Giá đóng cửa hôm trước
4,82 €
Mức chênh lệch một ngày
4,82 € - 4,82 €
Phạm vi một năm
4,00 € - 5,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
23,38 Tr EUR
Số lượng trung bình
16,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,83%
Sàn giao dịch chính
FRA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,64 Tr | -4,24% |
Chi phí hoạt động | 3,40 Tr | -28,17% |
Thu nhập ròng | -473,66 N | 65,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,92 | 63,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -505,77 N | 64,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,58 Tr | 0,54% |
Tổng tài sản | 30,65 Tr | -1,60% |
Tổng nợ | 4,23 Tr | 4,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -473,66 N | 65,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
38