Trang chủHYL • EBR
add
Hyloris Pharmaceuticals SA
Giá đóng cửa hôm trước
5,40 €
Mức chênh lệch một ngày
5,40 € - 5,44 €
Phạm vi một năm
2,89 € - 13,30 €
Giá trị vốn hóa thị trường
152,32 Tr EUR
Số lượng trung bình
14,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,32 Tr | 142,55% |
Chi phí hoạt động | 4,23 Tr | 7,37% |
Thu nhập ròng | -1,74 Tr | 38,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -75,11 | 74,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,81 Tr | 37,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,96 Tr | -29,49% |
Tổng tài sản | 45,44 Tr | -20,67% |
Tổng nợ | 10,78 Tr | 26,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,74 Tr | 38,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,68 Tr | 19,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 193,00 N | -92,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,50 N | 85,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,49 Tr | -523,93% |
Dòng tiền tự do | -1,60 Tr | 9,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
41