Trang chủHYLQ • CNSX
add
HYLQ Strategy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,52 $
Mức chênh lệch một ngày
1,25 $ - 1,56 $
Phạm vi một năm
1,25 $ - 4,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,90 Tr CAD
Số lượng trung bình
12,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 960,07 N | 125,36% |
Thu nhập ròng | -1,60 Tr | -292,40% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,53 N | -99,40% |
Tổng tài sản | 1,66 Tr | -43,64% |
Tổng nợ | 3,21 Tr | 362,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -12,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -275,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3.416,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,60 Tr | -292,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -197,28 N | 19,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,61 Tr | -263,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,74 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -70,16 N | 89,78% |
Dòng tiền tự do | 751,33 N | 840,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web