Trang chủHYMC • NASDAQ
add
Hycroft Mining Holding Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
4,23 $
Mức chênh lệch một ngày
4,20 $ - 4,30 $
Phạm vi một năm
1,95 $ - 4,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
105,18 Tr USD
Số lượng trung bình
299,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,81 Tr | -33,74% |
Thu nhập ròng | -11,76 Tr | 43,33% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,47 | 47,85% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,74 Tr | 30,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,64 Tr | -29,67% |
Tổng tài sản | 129,33 Tr | -15,23% |
Tổng nợ | 173,83 Tr | 9,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -44,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,76 Tr | 43,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,70 Tr | 17,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -114,00 N | -146,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 182,00 N | 100,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,63 Tr | 80,09% |
Dòng tiền tự do | -9,06 Tr | 47,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
56