Trang chủHYMCL • NASDAQ
add
Hycroft Mining Holding Corporation
0,0020 $
Trước giờ mở cửa:(75,00%)-0,0015
0,00050 $
Đóng cửa: 6 thg 10, 00:17:33 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0020 $ - 0,0031 $
Phạm vi một năm
0,0012 $ - 0,042 $
Giá trị vốn hóa thị trường
616,07 Tr USD
Số lượng trung bình
136,36 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,31 Tr | -36,07% |
Thu nhập ròng | -11,74 Tr | 10,95% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,43 | 11,83% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,16 Tr | 38,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,06 Tr | 18,43% |
Tổng tài sản | 162,15 Tr | 4,30% |
Tổng nợ | 177,41 Tr | 7,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -15,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,74 Tr | 10,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,02 Tr | -4,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -215,00 N | -121,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,58 Tr | 358,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,34 Tr | 2.340,73% |
Dòng tiền tự do | -8,25 Tr | -10,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
56