Trang chủHYP • JSE
add
Hyprop Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.587,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
5.512,00 ZAC - 5.609,00 ZAC
Phạm vi một năm
3.576,00 ZAC - 5.815,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
22,05 T ZAR
Số lượng trung bình
997,41 N
Tỷ số P/E
9,76
Tỷ lệ cổ tức
5,57%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ZAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | — | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ZAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 T | 47,13% |
Tổng tài sản | 41,64 T | 2,51% |
Tổng nợ | 17,11 T | -5,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 398,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ZAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | — | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
242