Trang chủHYPD • NASDAQ
add
Hyperion DeFi Inc
7,68 $
Sau giờ giao dịch:(1,22%)+0,093
7,77 $
Đóng cửa: 15 thg 10, 18:06:42 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,09 $
Mức chênh lệch một ngày
7,27 $ - 8,16 $
Phạm vi một năm
0,85 $ - 47,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
53,45 Tr USD
Số lượng trung bình
1,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 8,35 Tr | -0,03% |
Thu nhập ròng | -8,69 Tr | 21,38% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,07 Tr | 29,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,53 Tr | 227,37% |
Tổng tài sản | 55,66 Tr | 193,02% |
Tổng nợ | 18,30 Tr | -14,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -67,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -88,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,69 Tr | 21,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,45 Tr | 57,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,52 Tr | -99.408,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 52,57 Tr | 1.965,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,60 Tr | 163,39% |
Dòng tiền tự do | -40,29 Tr | -473,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
13