Trang chủHYPR • NASDAQ
add
Hyperfine Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,07 $
Mức chênh lệch một ngày
1,01 $ - 1,06 $
Phạm vi một năm
0,53 $ - 2,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
98,14 Tr USD
Số lượng trung bình
617,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,44 Tr | -5,65% |
Chi phí hoạt động | 10,77 Tr | -16,34% |
Thu nhập ròng | -11,02 Tr | -6,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -320,60 | -13,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,14 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,62 Tr | 19,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,56 Tr | -52,88% |
Tổng tài sản | 41,51 Tr | -40,17% |
Tổng nợ | 14,64 Tr | 32,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -51,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -71,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,02 Tr | -6,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,58 Tr | 34,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -130,00 N | 18,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,16 Tr | 154,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,55 Tr | 54,66% |
Dòng tiền tự do | -3,22 Tr | 41,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
111