Trang chủHYSR • OTCMKTS
add
Sunhydrogen Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,028 $
Mức chênh lệch một ngày
0,029 $ - 0,037 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,041 $
Giá trị vốn hóa thị trường
184,98 Tr USD
Số lượng trung bình
6,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,14 Tr | 16,70% |
Thu nhập ròng | -1,74 Tr | 56,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,13 Tr | -16,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,25 Tr | -9,34% |
Tổng tài sản | 38,56 Tr | -15,06% |
Tổng nợ | 406,16 N | -19,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,74 Tr | 56,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,40 Tr | -70,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,03 Tr | -220,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,43 Tr | -265,37% |
Dòng tiền tự do | -1,41 Tr | -8,78% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7