Trang chủHYTNF • OTCMKTS
add
HYTN Innovations Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,00070 $ - 0,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,74 Tr CAD
Số lượng trung bình
509,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 479,95 N | 230,63% |
Chi phí hoạt động | 729,85 N | 65,87% |
Thu nhập ròng | -351,65 N | 21,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -73,27 | 76,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -306,74 N | 11,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 270,16 N | -48,97% |
Tổng tài sản | 2,55 Tr | -8,63% |
Tổng nợ | 3,01 Tr | 31,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -465,27 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -150,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -351,65 N | 21,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 82,74 N | 138,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 171,85 N | -75,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 254,58 N | -48,18% |
Dòng tiền tự do | 190,00 N | 322,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7