Trang chủHYTNF • OTCMKTS
add
HYTN Innovations Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,69 Tr CAD
Số lượng trung bình
82,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 196,01 N | -0,92% |
Chi phí hoạt động | 536,10 N | 47,85% |
Thu nhập ròng | -510,58 N | -122,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -260,48 | -124,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -416,45 N | -65,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,58 N | -59,17% |
Tổng tài sản | 2,47 Tr | 4,78% |
Tổng nợ | 2,63 Tr | 18,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -164,33 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -46,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -180,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -510,58 N | -122,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -622,11 N | -1.207,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,66 N | 75,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 384,77 N | 542,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -241,00 N | -61,30% |
Dòng tiền tự do | -484,39 N | -2.015,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7