Trang chủHZLIF • OTCMKTS
add
Hertz Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,031 $ - 0,070 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,86 Tr CAD
Số lượng trung bình
9,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 107,38 N | -69,56% |
Thu nhập ròng | 123,91 N | 127,78% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 207,60 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 109,12 N | -94,81% |
Tổng tài sản | 7,85 Tr | -20,75% |
Tổng nợ | 1,18 Tr | -15,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 123,91 N | 127,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -700,26 N | -25,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -209,54 N | -2,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -915,22 N | -148,63% |
Dòng tiền tự do | -1,11 Tr | -139.359,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web