Trang chủI1M • FRA
add
Indutrade AB
Giá đóng cửa hôm trước
23,64 €
Mức chênh lệch một ngày
23,72 € - 24,48 €
Phạm vi một năm
19,28 € - 29,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
96,76 T SEK
Số lượng trung bình
17,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,85 T | -1,59% |
Chi phí hoạt động | 1,81 T | 6,60% |
Thu nhập ròng | 674,00 Tr | -3,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,59 | -2,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,21 | -3,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,41 T | -2,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,89 T | 22,32% |
Tổng tài sản | 33,41 T | 1,92% |
Tổng nợ | 16,61 T | -2,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 364,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 674,00 Tr | -3,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,02 T | -0,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -548,00 Tr | -98,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -131,00 Tr | 85,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 323,00 Tr | 313,91% |
Dòng tiền tự do | 757,88 Tr | -14,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1919
Trang web
Nhân viên
9.777