Trang chủI2 • BKK
add
i2 Enterprise PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,68 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,67 ฿ - 0,68 ฿
Phạm vi một năm
0,67 ฿ - 1,99 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
281,40 Tr THB
Số lượng trung bình
401,96 N
Tỷ số P/E
27,99
Tỷ lệ cổ tức
10,45%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 169,70 Tr | -63,94% |
Chi phí hoạt động | 20,64 Tr | 29,67% |
Thu nhập ròng | -2,69 Tr | -109,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,59 | -126,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,74 Tr | -112,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 127,29 Tr | -14,58% |
Tổng tài sản | 1,90 T | -0,31% |
Tổng nợ | 1,28 T | 0,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 622,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 420,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,69 Tr | -109,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,90 Tr | 91,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,19 Tr | -91,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,28 Tr | -223,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,99 Tr | 56,93% |
Dòng tiền tự do | 15,79 Tr | 113,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
57