Trang chủI81 • FRA
add
Careium AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
2,76 €
Mức chênh lệch một ngày
2,79 € - 2,79 €
Phạm vi một năm
2,31 € - 3,46 €
Giá trị vốn hóa thị trường
763,84 Tr SEK
Số lượng trung bình
135,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 207,40 Tr | -1,57% |
Chi phí hoạt động | 75,70 Tr | 6,32% |
Thu nhập ròng | 7,10 Tr | -47,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,42 | -46,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,70 Tr | -3,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,40 Tr | -19,40% |
Tổng tài sản | 1,06 T | 1,53% |
Tổng nợ | 395,80 Tr | -3,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 661,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,10 Tr | -47,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,30 Tr | -33,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,60 Tr | -91,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,80 Tr | 472,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,50 Tr | -63,09% |
Dòng tiền tự do | -13,94 Tr | -151,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
548