Trang chủI88 • ASX
add
Infini Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,56 $
Phạm vi một năm
0,078 $ - 0,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,46 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 272,64 N | -27,90% |
Thu nhập ròng | -846,40 N | -91,60% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 293,60 N | 178,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -135,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 618,04 N | -69,37% |
Tổng tài sản | 13,88 Tr | 67,37% |
Tổng nợ | 2,06 Tr | 276,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -846,40 N | -91,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -563,60 N | -26,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,04 Tr | -209,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,59 Tr | 493,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,01 Tr | 32,58% |
Dòng tiền tự do | -1,53 Tr | -85,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web