Trang chủIAM • ASX
add
Income Asset Management Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,031 $
Mức chênh lệch một ngày
0,031 $ - 0,032 $
Phạm vi một năm
0,019 $ - 0,047 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,78 Tr AUD
Số lượng trung bình
535,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,56 Tr | 14,93% |
Chi phí hoạt động | 741,91 N | -74,83% |
Thu nhập ròng | -816,34 N | 80,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,89 | 82,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -721,34 N | 78,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,24 Tr | 36,71% |
Tổng tài sản | 10,45 Tr | 11,69% |
Tổng nợ | 4,26 Tr | -70,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 930,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -816,34 N | 80,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 411,61 N | 134,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -264,41 N | -1.797,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -293,80 N | -76,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -111,70 N | 91,63% |
Dòng tiền tự do | -360,25 N | -10,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
30