Trang chủIAM • EPA
add
Itissalat Al Maghrib Ste SA
Giá đóng cửa hôm trước
10,90 €
Mức chênh lệch một ngày
10,90 € - 10,90 €
Phạm vi một năm
7,13 € - 11,60 €
Số lượng trung bình
262,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,02 T | -1,20% |
Chi phí hoạt động | 3,16 T | -55,90% |
Thu nhập ròng | 2,06 T | 458,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,82 | 463,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,84 T | 21,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 862,00 Tr | -15,49% |
Tổng tài sản | 69,99 T | 3,74% |
Tổng nợ | 48,60 T | -6,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 879,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,06 T | 458,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,03 T | 53,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,23 T | -13,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,35 T | -159,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -558,50 Tr | -16.057,14% |
Dòng tiền tự do | 2,27 T | -19,28% |
Giới thiệu
Maroc Telecom is the main telecommunications company in Morocco. Currently employing around 11,178 employees, it is the largest telecommunications network in the country with 8 regional delegations and 220 offices present across Morocco. The company is listed on both the Casablanca Stock Exchange and Euronext Paris. Wikipedia
Ngày thành lập
3 thg 2, 1998
Trang web
Nhân viên
8.758