Trang chủIATA • IDX
add
PT MNC Energy Investments Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
46,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
45,00 Rp - 46,00 Rp
Phạm vi một năm
24,00 Rp - 61,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,09 NT IDR
Số lượng trung bình
6,67 Tr
Tỷ số P/E
9,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,93 Tr | -58,25% |
Chi phí hoạt động | 18,09 Tr | 26,12% |
Thu nhập ròng | -6,06 Tr | -251,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,81 | -462,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,49 Tr | -226,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,30 Tr | 253,51% |
Tổng tài sản | 227,97 Tr | -7,12% |
Tổng nợ | 119,60 Tr | -15,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 108,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,06 Tr | -251,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,16 Tr | 119,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,60 Tr | 414,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,54 Tr | -170,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 220,05 N | -39,13% |
Dòng tiền tự do | -22,73 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
305