Trang chủIAUX • NYSEAMERICAN
add
I-80 Gold Corp
1,35 $
Sau giờ giao dịch:(0,84%)-0,011
1,34 $
Đóng cửa: 10 thg 12, 19:41:45 GMT-5 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,29 $
Mức chênh lệch một ngày
1,27 $ - 1,36 $
Phạm vi một năm
0,48 $ - 1,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,51 T CAD
Số lượng trung bình
4,31 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 32,02 Tr | 178,21% |
Chi phí hoạt động | 28,14 Tr | 72,24% |
Thu nhập ròng | -41,87 Tr | 2,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -130,76 | 65,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | 42,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,92 Tr | -15,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 102,87 Tr | 372,39% |
Tổng tài sản | 756,22 Tr | 15,43% |
Tổng nợ | 333,22 Tr | 8,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 423,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 826,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -41,87 Tr | 2,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,25 Tr | 35,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,25 Tr | -1.021,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,88 Tr | -467,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,45 Tr | -18,99% |
Dòng tiền tự do | -10,77 Tr | 64,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
109