Trang chủIB • CVE
add
IBC Advanced Alloys Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,60 Tr CAD
Số lượng trung bình
44,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,17 Tr | -14,86% |
Chi phí hoạt động | 853,00 N | -19,98% |
Thu nhập ròng | -702,00 N | 42,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,83 | 32,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 98,00 N | 372,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 159,00 N | -83,92% |
Tổng tài sản | 19,45 Tr | -10,19% |
Tổng nợ | 17,91 Tr | 1,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 22,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -702,00 N | 42,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 617,00 N | 2.670,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -103,00 N | -121,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,00 Tr | -18,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -460,00 N | -7,98% |
Dòng tiền tự do | 630,00 N | 637,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
39