Trang chủIBAC • NASDAQ
add
IB Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,45 $
Phạm vi một năm
10,04 $ - 11,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
59,98 Tr USD
Số lượng trung bình
32,56 N
Tỷ số P/E
45,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 172,21 N | 125,47% |
Thu nhập ròng | 818,61 N | -26,48% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 486,02 N | -44,56% |
Tổng tài sản | 122,18 Tr | 3,19% |
Tổng nợ | 121,58 Tr | 3,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 599,66 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 261,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -62,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 818,61 N | -26,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -141,36 N | 75,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -141,36 N | 81,99% |
Dòng tiền tự do | 186,60 N | 151,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính