Trang chủIBATF • OTCMKTS
add
International Battery Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
46,60 Tr CAD
Số lượng trung bình
123,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 64,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 3,48 Tr | -14,54% |
Thu nhập ròng | 2,98 Tr | -82,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,65 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,65 Tr | 22,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,42 Tr | 12,85% |
Tổng tài sản | 42,12 Tr | -1,39% |
Tổng nợ | 9,96 Tr | 49,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 296,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,98 Tr | -82,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,43 Tr | 38,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,00 N | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,83 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,40 Tr | 160,86% |
Dòng tiền tự do | -1,11 Tr | 54,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7