Trang chủIBEX • NASDAQ
add
Ibex Ltd
38,19 $
Sau giờ giao dịch:(0,50%)-0,19
38,00 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
37,39 $
Mức chênh lệch một ngày
37,43 $ - 38,27 $
Phạm vi một năm
17,53 $ - 42,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
508,50 Tr USD
Số lượng trung bình
209,28 N
Tỷ số P/E
16,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 147,14 Tr | 18,15% |
Chi phí hoạt động | 32,00 Tr | 30,38% |
Thu nhập ròng | 9,60 Tr | -2,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,52 | -17,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,87 | 50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,51 Tr | -4,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,35 Tr | -75,53% |
Tổng tài sản | 273,22 Tr | -7,04% |
Tổng nợ | 138,91 Tr | 8,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 134,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,60 Tr | -2,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,94 Tr | 60,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,16 Tr | -132,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,23 Tr | -542,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,37 Tr | -80,32% |
Dòng tiền tự do | 24,93 Tr | 45,05% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
33.000