Trang chủIBEX • NASDAQ
add
Ibex Ltd
38,01 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
38,01 $
Đóng cửa: 19 thg 12, 16:19:07 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
38,58 $
Mức chênh lệch một ngày
37,74 $ - 38,85 $
Phạm vi một năm
19,64 $ - 42,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
511,89 Tr USD
Số lượng trung bình
85,25 N
Tỷ số P/E
13,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 151,18 Tr | 16,55% |
Chi phí hoạt động | 30,90 Tr | 1,04% |
Thu nhập ròng | 12,04 Tr | 59,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,97 | 37,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,90 | 73,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,08 Tr | 34,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,69 Tr | -63,58% |
Tổng tài sản | 283,86 Tr | -7,32% |
Tổng nợ | 140,23 Tr | 3,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 143,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,04 Tr | 59,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,67 Tr | 101,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,64 Tr | -110,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -647,00 N | 85,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,34 Tr | 1.869,64% |
Dòng tiền tự do | 12,03 Tr | 173,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
36.000