Trang chủIBFN • IDX
add
Intan Baru Prana Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
13,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
12,00 Rp - 13,00 Rp
Phạm vi một năm
2,00 Rp - 72,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
19,73 T IDR
Số lượng trung bình
700,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,89 T | 224,18% |
Chi phí hoạt động | 2,96 T | 42,78% |
Thu nhập ròng | -19,85 T | 13,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -182,25 | -169,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -102,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,75 T | -66,48% |
Tổng tài sản | 395,84 T | — |
Tổng nợ | 1,15 NT | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -752,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,52 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,85 T | 13,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,41 T | -426,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,52 T | 60,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,54 T | -73,64% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
5