Trang chủIBG • NASDAQ
add
Innovation Beverage Group Ltd
0,60 $
Trước giờ mở cửa:(0,74%)-0,0045
0,60 $
Đóng cửa: 13 thg 6, 05:18:49 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,65 $
Mức chênh lệch một ngày
0,60 $ - 0,65 $
Phạm vi một năm
0,44 $ - 3,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,61 Tr USD
Số lượng trung bình
152,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 767,18 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,18 Tr | — |
Thu nhập ròng | -662,91 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -86,41 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -678,36 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,14 N | — |
Tổng tài sản | 4,93 Tr | — |
Tổng nợ | 4,32 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 608,47 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -80,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -662,91 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 154,17 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,81 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 59,32 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,04 N | — |
Dòng tiền tự do | -193,84 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
13