Trang chủIBHD • KLSE
add
I-Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,23 RM - 0,24 RM
Phạm vi một năm
0,20 RM - 0,28 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
436,47 Tr MYR
Số lượng trung bình
317,23 N
Tỷ số P/E
12,45
Tỷ lệ cổ tức
0,85%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,06 Tr | 52,74% |
Chi phí hoạt động | 18,13 Tr | 10,09% |
Thu nhập ròng | 9,96 Tr | 144,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,05 | 60,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,84 Tr | 87,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,79 Tr | -0,51% |
Tổng tài sản | 1,88 T | 1,46% |
Tổng nợ | 591,26 Tr | -11,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,86 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,96 Tr | 144,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,41 Tr | -228,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,12 Tr | -16,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,41 Tr | 327,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,13 Tr | -384,28% |
Dòng tiền tự do | -22,06 Tr | -145,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Nhân viên
393