Trang chủIBI • TLV
add
IBI Investment House Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22.440,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
21.790,00 ILA - 22.660,00 ILA
Phạm vi một năm
9.740,00 ILA - 23.440,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
2,99 T ILS
Số lượng trung bình
9,05 N
Tỷ số P/E
16,74
Tỷ lệ cổ tức
5,21%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 311,53 Tr | 66,13% |
Chi phí hoạt động | 235,07 Tr | 53,01% |
Thu nhập ròng | 32,78 Tr | 59,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,52 | -4,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 87,68 Tr | 128,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 519,23 Tr | 14,62% |
Tổng tài sản | 1,85 T | 45,71% |
Tổng nợ | 750,27 Tr | 39,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,78 Tr | 59,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 124,38 Tr | 53,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -82,92 Tr | 28,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,63 Tr | -37,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 68,10 Tr | 855,32% |
Dòng tiền tự do | 86,00 Tr | 151,61% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
937