Trang chủIBIO • NASDAQ
add
Ibio Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,28 $
Mức chênh lệch một ngày
1,17 $ - 1,27 $
Phạm vi một năm
0,56 $ - 6,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,12 Tr USD
Số lượng trung bình
3,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 100,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 6,05 Tr | 47,37% |
Thu nhập ròng | -5,72 Tr | -43,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,72 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,11 | 76,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,76 Tr | -47,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,57 Tr | 349,06% |
Tổng tài sản | 64,16 Tr | 161,68% |
Tổng nợ | 8,12 Tr | 20,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,72 Tr | -43,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,66 Tr | -52,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,49 Tr | -3.114,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 46,70 Tr | 28.930,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,55 Tr | 717,79% |
Dòng tiền tự do | -3,14 Tr | -129,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
20